Có 1 kết quả:

𠏦 đưng

1/1

đưng [đừng]

U+203E6, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đưng (một loại cây cho lá để lợp nhà)