Có 2 kết quả:

đưngđừng
Âm Nôm: đưng, đừng
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフノノ丶一丨フ一丶フ一丨
Unicode: U+203E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

đưng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đưng (một loại cây cho lá để lợp nhà)

đừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đừng đi