Có 3 kết quả:
𨕀 địt • 𨗵 địt • 𬇓 địt
Từ điển Viện Hán Nôm
địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm