Có 1 kết quả:

按 ướn

1/1

ướn [án, ấn]

U+6309, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướn lên (rướn lên)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5