Có 3 kết quả:
按 án • 案 án • 𢭬 án
Từ điển Viện Hán Nôm
án mạch (bắt mạch)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hương án (bàn thờ); án quyển (hồ sơ lưu)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0