Có 1 kết quả:

𠸄 ềnh

1/1

ềnh [inh, ành, ễnh]

U+20E04, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chềnh ềnh