1/2
inh [anh]
U+56B6, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
inh [ành, ềnh, ễnh]
U+20E04, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể