Có 1 kết quả:

𠼸 ện

1/1

ện [ẻn]

U+20F38, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ộn ện (dáng đi chậm chạp làm biếng)