Có 2 kết quả:

ẻnện
Âm Nôm: ẻn, ện
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一丨フ一一フノ一フ
Unicode: U+20F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

ẻn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỏn ẻn

ện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ộn ện (dáng đi chậm chạp làm biếng)