Có 1 kết quả:

唹 ợ

1/1

[, , , ]

U+5539, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ợ ra nước chua

Tự hình 1

Chữ gần giống 1