Có 3 kết quả:

䴈 ụt𠃯 ụt𧰦 ụt

1/3

ụt

U+4D08, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim ụt ịt

Tự hình 1

Dị thể 1

ụt

U+200EF, tổng 8 nét, bộ ất 乙 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ụt ịt

ụt [út]

U+27C26, tổng 8 nét, bộ thỉ 豕 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ụt ịt (tiếng lợn (heo) kêu)