Có 1 kết quả:

惏 lám

1/1

lám [lán ㄌㄢˊ, lín ㄌㄧㄣˊ]

U+60CF, tổng 11 nét, bộ xīn 心 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tham lam, tham tàn. § Cũng như “lam” 婪.
2. Một âm là “lâm”. (Tính) Bi thương. ◎Như: “lâm lệ” 惏悷 đau xót, bi thương.

Tự hình 2

Chữ gần giống 4