1/1
lám [lán ㄌㄢˊ, lín ㄌㄧㄣˊ]
U+60CF, tổng 11 nét, bộ xīn 心 (+8 nét)hình thanh
Từ điển trích dẫn
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0