Có 1 kết quả:

妞 niū ㄋㄧㄡ

1/1

niū ㄋㄧㄡ

U+599E, tổng 7 nét, bộ nǚ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. con ngươi
2. đứa bé gái

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đứa bé gái. ◎Như: “nhĩ gia hữu kỉ cá nữu nhi?” 你家有幾個妞兒?

Từ điển Thiều Chửu

① Ở châu Mãn gọi con ngươi là nữu nữu, về phương bắc gọi con bé sinh là nữu nữu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(khn) Con gái: 小妞 Con bé.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứa trẻ gái sơ sinh. Cũng gọi là Nữu nữu.

Từ điển Trung-Anh

girl

Tự hình 3

Dị thể 4

Từ ghép 4