Có 1 kết quả:
niū ㄋㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con ngươi
2. đứa bé gái
2. đứa bé gái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đứa bé gái. ◎Như: “nhĩ gia hữu kỉ cá nữu nhi?” 你家有幾個妞兒?
Từ điển Thiều Chửu
① Ở châu Mãn gọi con ngươi là nữu nữu, về phương bắc gọi con bé sinh là nữu nữu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) Con gái: 小妞 Con bé.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứa trẻ gái sơ sinh. Cũng gọi là Nữu nữu.
Từ điển Trung-Anh
girl
Từ ghép 4