Có 1 kết quả:

忒 tēi ㄊㄟ

1/1

tēi ㄊㄟ [ㄊㄜˋ, tuī ㄊㄨㄟ]

U+5FD2, tổng 7 nét, bộ xīn 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh