Có 1 kết quả:

伈 xǐn ㄒㄧㄣˇ

1/1

xǐn ㄒㄧㄣˇ

U+4F08, tổng 6 nét, bộ rén 人 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sợ sệt

Từ điển Trần Văn Chánh

【伈伈】tẩm tẩm [xênxên] (văn) Vẻ sợ sệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tẩm tẩm 伈伈: Vẻ sợ hãi.

Từ điển Trung-Anh

(1) nervous
(2) fearful

Tự hình 1

Dị thể 1