Có 1 kết quả:

亅 yué ㄩㄝˊ

1/1

yué ㄩㄝˊ [jué ㄐㄩㄝˊ]

U+4E85, tổng 1 nét, bộ jué 亅 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái móc treo ngược, nét sổ có móc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lưỡi câu móc lên.

Tự hình 4