Có 1 kết quả:

du tử

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cao, dầu. § Chất đậm đặc và dính, thường có màu đen. ◎Như: “cao dược du tử” 膏藥油 子 thuốc cao.
2. Người lịch duyệt, lõi đời, xảo trá (phương ngôn). ◎Như: “lão du tử” 老油子.