Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khoái tử
1
/1
筷子
khoái tử
Từ điển trích dẫn
1. Đũa. § Làm bằng tre, gỗ... để gắp, kẹp... thức ăn. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: “Tương trác tử giá khai, bãi liễu tứ song khoái tử, tứ chích tửu bôi” 將桌子架開, 擺了四雙筷子, 四隻酒杯 (Đệ nhất nhị hồi).
Bình luận
0