Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
triềnTổng nét: 17
Bộ:
hán 厂 (+15 nét)
Hình thái:
⿸厂墨Nét bút:
一ノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一Thương Hiệt: MWGG (一田土土)
Unicode:
U+3553Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận