Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RBOF (口月人火)
Unicode: U+35EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caai3, cam1, saam6