Có 1 kết quả:

chi
Âm Hán Việt: chi
Tổng nét: 4
Bộ: thảo 艸 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一
Thương Hiệt: UM (山一)
Unicode: U+37A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhī
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 之 cổ (bộ 丿).