Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tai
Tổng nét: 8
Bộ: qua 戈 (+4 nét)
Nét bút: 一丨一フノフノ丶
Thương Hiệt: JIHS (十戈竹尸)
Unicode: U+39B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0