Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ:
nguyệt 月 (+11 nét)
Hình thái:
⿰有复Nét bút:
一ノ丨フ一一ノ一丨フ一一ノフ丶Thương Hiệt: KBOAE (大月人日水)
Unicode:
U+3B3CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận