Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
traiTổng nét: 18
Bộ:
kỳ 示 (+14 nét)
Hình thái:
⿰礻齊Nét bút:
丶フ丨丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一Thương Hiệt: IFYX (戈火卜重)
Unicode:
U+4122Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận