Có 1 kết quả:
trai
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăn chay
2. nhà học
2. nhà học
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齋
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết tắt của chữ Trai 齋.
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng