Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
huyệt 穴 (+7 nét)
Hình thái:
⿱穴抉Nét bút:
丶丶フノ丶一丨一フ一ノ丶Thương Hiệt: JCQDK (十金手木大)
Unicode:
U+41A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận