Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chựu, dao, diêu, do, lựu
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丶丶一一一丨フ一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: BRHVF (月口竹女火)
Unicode: U+431B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau4, ziu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0