Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thiTổng nét: 20
Bộ:
mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
⿰糹爾Nét bút:
フフ丶丶丶丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶Thương Hiệt: VFMFB (女火一火月)
Unicode:
U+4324Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận