Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thi
Tổng nét: 25
Bộ: mịch 糸 (+19 nét)
Hình thái: ⿰糹璽
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: VFMBI (女火一月戈)
Unicode: U+4333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: mịch 糸 (+19 nét)
Hình thái: ⿰糹璽
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: VFMBI (女火一月戈)
Unicode: U+4333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0