Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
dương 羊 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺶平Nét bút:
丶ノ一一一ノ一丶ノ一丨Thương Hiệt: TQMFJ (廿手一火十)
Unicode:
U+436CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận