Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: nhĩ 耳 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶丶フ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SJJYJ (尸十十卜十)
Unicode: U+43C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zoi2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0