Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
âuTổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹品Nét bút:
一丨丨丨フ一丨フ一丨フ一Thương Hiệt: TRRR (廿口口口)
Unicode:
U+44F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận