Có 1 kết quả:

thảo
Âm Hán Việt: thảo
Tổng nét: 3
Bộ: thảo 艸 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨
Thương Hiệt: XT (重廿)
Unicode: U+8279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ, ㄐㄧˊ, tóu ㄊㄡˊ, ㄗˋ
Âm Nôm: thảo
Âm Quảng Đông: cou2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thảo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ thảo

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của bộ “thảo” 艸.