Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: THUL (廿竹山中)
Unicode: U+4557
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1