Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻂延Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノ丨一丨一フ丶Thương Hiệt: LNKM (中弓大一)
Unicode:
U+4630Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 7
Bình luận