Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: LSME (中尸一水)
Unicode: U+4632
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp