Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
luyệtTổng nét: 13
Bộ:
kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰金乎Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一ノ丶ノ一丨Thương Hiệt: CHFD (金竹火木)
Unicode:
U+4923Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận