Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: CNMU (金弓一山)
Unicode: U+4925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0