Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: cầm
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一一丨一ノ丶一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: JGC (十土金)
Unicode: U+4945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0