Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰钅写Nét bút:
ノ一一一フ丶フ一フ一Thương Hiệt: OPBYM (人心月卜一)
Unicode:
U+497EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận