Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khangTổng nét: 12
Bộ:
môn 門 (+4 nét)
Hình thái:
⿵門元Nét bút:
フ一一丨丨フ一一一一ノフThương Hiệt: ANMMU (日弓一一山)
Unicode:
U+498EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận