Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thậm, thập
Tổng nét: 4
Bộ: phụ 阜 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨
Thương Hiệt: NLJ (弓中十)
Unicode: U+49B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saap6, sou1, zak3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0