Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngaoTổng nét: 20
Bộ:
mã 馬 (+10 nét)
Hình thái:
⿰馬敖Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一一丨一フノノ一ノ丶Thương Hiệt: SFQSK (尸火手尸大)
Unicode:
U+4BAFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận