Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: yến
Tổng nét: 27
Bộ: điểu 鳥 (+16 nét)
Hình thái: ⿰燕鳥
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一一一フ丶丶丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TFHAF (廿火竹日火)
Unicode: U+4D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: điểu 鳥 (+16 nét)
Hình thái: ⿰燕鳥
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一一一フ丶丶丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TFHAF (廿火竹日火)
Unicode: U+4D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zin3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0