Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thí, thuỷ
Tổng nét: 6
Bộ: ất 乙 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰台乚
Nét bút: フ丶丨フ一フ
Thương Hiệt: IRU (戈口山)
Unicode: U+4E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: ất 乙 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰台乚
Nét bút: フ丶丨フ一フ
Thương Hiệt: IRU (戈口山)
Unicode: U+4E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), はじ.まる (haji.maru)
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), はじ.まる (haji.maru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0