Có 1 kết quả:

shǐ ㄕˇ
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 6
Bộ: yī 乙 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一フ
Thương Hiệt: IRU (戈口山)
Unicode: U+4E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), はじ.まる (haji.maru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shǐ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 始[shi3]