Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ:
khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
⿰口火Nét bút:
丨フ一丶ノノ丶Thương Hiệt: RF (口火)
Unicode:
U+5419Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận