Có 1 kết quả:

bào
Âm Hán Việt: bào
Tổng nét: 8
Bộ: tử 子 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノフフ一フ
Thương Hiệt: NDPRU (弓木心口山)
Unicode: U+5B62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ
Âm Quảng Đông: baau1

Tự hình 2

1/1

bào

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bào tử 孢子)

Từ điển Trần Văn Chánh

【孢子】bào tử [baozi] (thực) Bào tử.

Từ ghép 1