Có 1 kết quả:

nhĩ
Âm Hán Việt: nhĩ
Tổng nét: 5
Bộ: tiểu 小 (+2 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OF (人火)
Unicode: U+5C13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mày. Như chữ Nhĩ 尒.